Phiên âm : sǔn hào.
Hán Việt : tổn háo.
Thuần Việt : tổn hao; hao tổn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tổn hao; hao tổn损失消耗diànnéng de sǔnhào.hao tổn điện năng.hao mòn货物由于自然原因(如物理变化和化学变化)或运输而造成的消耗损失