VN520


              

损耗

Phiên âm : sǔn hào.

Hán Việt : tổn háo.

Thuần Việt : tổn hao; hao tổn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tổn hao; hao tổn
损失消耗
diànnéng de sǔnhào.
hao tổn điện năng.
hao mòn
货物由于自然原因(如物理变化和化学变化)或运输而造成的消耗损失