Phiên âm : sǔn bīng zhé jiàng.
Hán Việt : tổn binh chiết tương.
Thuần Việt : hao binh tổn tướng; tổn hao binh tướng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hao binh tổn tướng; tổn hao binh tướng大量丧失士兵并损折了将领形容作战惨遭失败