Phiên âm : sǔn hài.
Hán Việt : tổn hại.
Thuần Việt : tổn hại .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tổn hại (sự nghiệp, lợi ích; sức khoẻ; danh vọng)使事业利益健康名誉等蒙受损失guāngxiàn bùhǎo,kànshū róngyì sǔnhài shìlì.ánh sáng không đủ, xem sách dễ gây hại mắt.不能损害群众利益.bùn