VN520


              

损伤

Phiên âm : sǔn shāng.

Hán Việt : tổn thương.

Thuần Việt : tổn hại; tổn thương.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tổn hại; tổn thương
损害;伤害
gōngzuò zhōngyào zhùyì bù sǔnshāng qúnzhòng de jījíxìng.
trong công tác phải chú ý không được làm tổn hại đến tính tích cực của quần chúng.
tổn thất
损失
敌人经过两次战役,兵力损伤很大.
dírén jīng