VN520


              

捐身

Phiên âm : juān shēn.

Hán Việt : quyên thân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

捨棄身軀。指死亡。三國魏.阮籍〈詠懷詩〉八二首之三八:「捐身棄中野, 烏鳶作患害。」《三國演義》第一一八回:「捐身酬烈祖, 搔首泣穹蒼。」


Xem tất cả...