Phiên âm : niē zào.
Hán Việt : niết tạo.
Thuần Việt : bịa đặt; đặt điều; đặt chuyện.
Đồng nghĩa : 假造, 杜撰, 造謠, 臆造, 誣捏, 偽造, .
Trái nghĩa : 據實, .
bịa đặt; đặt điều; đặt chuyện. 假造事實.