VN520


              

捏舌

Phiên âm : niē shé.

Hán Việt : niết thiệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

搬弄口舌說閒話或謊話。《初刻拍案驚奇》卷三三:「這花子故意來捏舌, 哄騙我們的家私哩!」也作「捻舌」。


Xem tất cả...