VN520


              

捍禦

Phiên âm : hàn yù.

Hán Việt : hãn ngự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

防衛、抵禦。《後漢書.卷八三.逸民傳.逢萌傳》:「行至勞山, 人果相率以兵弩捍禦, 吏被傷流血, 奔而還。」