Phiên âm : hàn yù.
Hán Việt : hãn ngự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
防衛、抵禦。《後漢書.卷八三.逸民傳.逢萌傳》:「行至勞山, 人果相率以兵弩捍禦, 吏被傷流血, 奔而還。」