VN520


              

捍債

Phiên âm : hàn zhài.

Hán Việt : hãn trái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

賴債。南朝梁.王琰《冥祥記.趙泰》:「兩舌者作鴟梟、鵂鶹;捍債者為驢、騾、牛、馬。」