Phiên âm : hàn zhài.
Hán Việt : hãn trái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
賴債。南朝梁.王琰《冥祥記.趙泰》:「兩舌者作鴟梟、鵂鶹;捍債者為驢、騾、牛、馬。」