Phiên âm : hàngé.
Hán Việt : hãn cách.
Thuần Việt : mâu thuẫn; chống đối; xung đột.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mâu thuẫn; chống đối; xung đột互相抵触,格格不入