Phiên âm : hàn wèi.
Hán Việt : hãn vệ.
Thuần Việt : bảo vệ; giữ gìn; gìn giữ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bảo vệ; giữ gìn; gìn giữ保卫hànwèi lǐngkōngbảo vệ vùng trời捍卫主权.hànwèi zhǔquán.bảo vệ chủ quyền.