VN520


              

捉虎擒蛟

Phiên âm : zhuō hǔ qín jiāo.

Hán Việt : tróc hổ cầm giao.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻本領優越過人, 能制服強敵。《孤本元明雜劇.大劫牢.第三折》:「捉虎擒蛟真壯士, 好漢聲名播四方。」


Xem tất cả...