Phiên âm : tǒng kāi.
Hán Việt : thống khai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.打開。如:「他用棒子把門捅開了。」2.將事情揭露開來。如:「他們的事, 終究還是給捅開來了。」