VN520


              

捅開

Phiên âm : tǒng kāi.

Hán Việt : thống khai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.打開。如:「他用棒子把門捅開了。」2.將事情揭露開來。如:「他們的事, 終究還是給捅開來了。」