Phiên âm : tǒng lòu zi.
Hán Việt : thống lậu tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
闖禍、惹麻煩。例他常在外面捅漏子, 讓父母相當頭痛。比喻闖禍、惹麻煩。如:「他整天在外面捅漏子。」也作「捅婁子」、「捅嘍子」。