Phiên âm : tǒng lóu zi.
Hán Việt : thống lâu tử.
Thuần Việt : làm hỏng việc; gây sự.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
làm hỏng việc; gây sự. 引起糾紛;惹禍.