VN520


              

捅咕

Phiên âm : tǒng gu.

Hán Việt : thống cô .

Thuần Việt : đụng; va; chọc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. đụng; va; chọc. 碰;觸動.