Phiên âm : tǒng kū long.
Hán Việt : thống quật lung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
戳個洞, 比喻借債。如:「公司經營不善, 處處捅窟窿, 以債養債的結果當然會破產了。」