VN520


              

捅婁子

Phiên âm : tǒng lóu zi.

Hán Việt : thống lâu tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻闖禍、惹麻煩。如:「他又給他父母捅婁子了。」也作「捅嘍子」、「捅漏子」。