VN520


              

挪窩兒

Phiên âm : nuó wō r.

Hán Việt : na oa nhi.

Thuần Việt : dọn nhà; chuyển chỗ ở.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dọn nhà; chuyển chỗ ở. 離開原來所在的地方;搬家.