VN520


              

挪抬

Phiên âm : nuó tái.

Hán Việt : na đài.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

傳統書寫表示禮貌的格式。遇值得尊敬的對象, 有關其稱謂、身體、行為等詞原行空一格再寫, 稱為「挪抬」。