VN520


              

挪湊

Phiên âm : nuó còu.

Hán Việt : na thấu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

湊錢挪用。《初刻拍案驚奇》卷一五:「今日三, 明日四, 雖不比日前的鬆快容易, 手頭也還挪湊得來。」