Phiên âm : nuó dong.
Hán Việt : na động.
Thuần Việt : thay đổi vị trí; dịch chuyển vị trí; xê dịch; di c.
thay đổi vị trí; dịch chuyển vị trí; xê dịch; di chuyển
移动位置
wǎngqián nuódòng le jībù.
di chuyển về phía trước mấy bước.
把墙边儿的东西挪动一下,腾出地方放书架.
bǎ qiángbiān ér de dōngxī nuódòng yīxià,téngchū dìfāng fàng s