VN520


              

挪动

Phiên âm : nuó dong.

Hán Việt : na động.

Thuần Việt : thay đổi vị trí; dịch chuyển vị trí; xê dịch; di c.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thay đổi vị trí; dịch chuyển vị trí; xê dịch; di chuyển
移动位置
wǎngqián nuódòng le jībù.
di chuyển về phía trước mấy bước.
把墙边儿的东西挪动一下,腾出地方放书架.
bǎ qiángbiān ér de dōngxī nuódòng yīxià,téngchū dìfāng fàng s