VN520


              

挑擔

Phiên âm : tiāo dàn.

Hán Việt : thiêu đam.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.用肩膀挑起擔子。《精忠岳傳》第五一回:「徒弟上陣, 穿著靴子不好?又不去挑擔, 要這草鞋何用?」2.俗稱同門女婿為「挑擔」, 即連襟。也稱為「一擔兒挑」。


Xem tất cả...