Phiên âm : tiāo máo jiǎn cì.
Hán Việt : thiêu mao giản thứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
故意找別人的缺點或他人所犯過的錯誤。如:「你做得再認真, 組長還是要挑毛揀刺, 真不容易共事!」