Phiên âm : tiǎo tóu.
Hán Việt : thiêu đầu.
Thuần Việt : dẫn đầu; đứng đầu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dẫn đầu; đứng đầu(挑头儿)领头儿;带头shéi chūlái tiāo gètóu, shìqíng jiù hǎo bànle.có người đứng ra thì sự việc sẽ xong ngay.