VN520


              

挑头

Phiên âm : tiǎo tóu.

Hán Việt : thiêu đầu.

Thuần Việt : dẫn đầu; đứng đầu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dẫn đầu; đứng đầu
(挑头儿)领头儿;带头
shéi chūlái tiāo gètóu, shìqíng jiù hǎo bànle.
có người đứng ra thì sự việc sẽ xong ngay.


Xem tất cả...