VN520


              

挑大拇哥

Phiên âm : tiǎo dà mǔ gē.

Hán Việt : thiêu đại mẫu ca.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

豎起大拇指, 以表讚揚。如:「教練對選手拚戰的精神, 除忍不住挑大拇哥外, 還猛點頭。」


Xem tất cả...