Phiên âm : tiāo tǔ.
Hán Việt : thiêu thổ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.挑裝土的擔子。2.代替別人打牌。如:「剛開始他只是在桌子旁邊看牌而已, 沒想到事隔幾日就會幫別人挑土了, 真厲害!」