VN520


              

挑土

Phiên âm : tiāo tǔ.

Hán Việt : thiêu thổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.挑裝土的擔子。2.代替別人打牌。如:「剛開始他只是在桌子旁邊看牌而已, 沒想到事隔幾日就會幫別人挑土了, 真厲害!」


Xem tất cả...