Phiên âm : tiǎo sān huò sì.
Hán Việt : thiêu tam hoát tứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
搬弄口舌, 挑撥是非。《醒世姻緣傳》第五七回:「這們個攪家不良, 挑三豁四, 丈二長的舌頭, 誰家著的他罷?」也作「調三斡四」。