Phiên âm : bō lang gǔ.
Hán Việt : bát lãng cổ.
Thuần Việt : trống bỏi; trống lắc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trống bỏi; trống lắc(拨浪鼓儿)玩具,带把儿的小鼓,来回转动时,两旁系在短绳上的鼓槌击鼓作声也作波浪鼓