VN520


              

拨浪鼓

Phiên âm : bō lang gǔ.

Hán Việt : bát lãng cổ.

Thuần Việt : trống bỏi; trống lắc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trống bỏi; trống lắc
(拨浪鼓儿)玩具,带把儿的小鼓,来回转动时,两旁系在短绳上的鼓槌击鼓作声也作波浪鼓


Xem tất cả...