VN520


              

拨子

Phiên âm : bō zi.

Hán Việt : bát tử.

Thuần Việt : phím; miếng khảy đàn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phím; miếng khảy đàn
一种用金属木头象牙或塑料等制成的薄片,用以弹奏月琴曼德琳等弦乐器
高拨子的简称
bọn; lũ; tốp; đoàn; toán; đám; nhóm; đợt
用于人的分组;伙
刚才有一拨子队伍从这里过去了.
gāngcái yǒu yī bōzǐ dùiwǔ cóng zhèlǐ guòqù le.
vừa nãy có một đoàn đi ngang qua đây


Xem tất cả...