VN520


              

拨乱反治

Phiên âm : bō luàn fǎn zhì.

Hán Việt : bát loạn phản trị.

Thuần Việt : bình định; lập lại trật tự.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bình định; lập lại trật tự
同"拨乱反正"


Xem tất cả...