Phiên âm : bō la.
Hán Việt : bát lạp.
Thuần Việt : gẩy; đẩy; quạt; gạt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gẩy; đẩy; quạt; gạt手脚或棍棒等横着用力,使东西移动bōlā suànpánzǐérgẩy bàn tính