Phiên âm : bài yuè.
Hán Việt : bái duyệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 拜讀, .
Trái nghĩa : , .
恭敬、謹慎的閱讀。例拜閱大作, 獲益匪淺。恭敬、謹慎地閱讀。如:「拜閱大作, 獲益匪淺。」