Phiên âm : bài rèn.
Hán Việt : bái nhận .
Thuần Việt : bái nhận; làm lễ nhận người khác làm nghĩa phụ, ng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bái nhận; làm lễ nhận người khác làm nghĩa phụ, nghĩa mẫu, sư phụ.... 舉行一定儀式認別人為義父、義母、師父等.