Phiên âm : bài wù jiào.
Hán Việt : bái vật giáo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
商品拜物教
♦Tôn giáo sùng bái các vật tự nhiên (đá, cây, vũ khí...) thời nguyên thủy.♦Tỉ dụ tin tưởng mê đắm vào một thứ sự vật nào đó. ◎Như: kim tiền bái vật giáo 金錢拜物教.