VN520


              

拜教

Phiên âm : bài jiào.

Hán Việt : bái giáo.

Thuần Việt : được khai sáng; được sự dạy dỗ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

được khai sáng; được sự dạy dỗ. 敬辭, 拜受教導.


Xem tất cả...