Phiên âm : bài jiào.
Hán Việt : bái giáo.
Thuần Việt : được khai sáng; được sự dạy dỗ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
được khai sáng; được sự dạy dỗ. 敬辭, 拜受教導.