Phiên âm : bài bǎ xiōng dì.
Hán Việt : bái bả huynh đệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 換帖兄弟, 結拜兄弟, .
Trái nghĩa : , .
朋友結盟為兄弟。如:「他是我高中的拜把兄弟。」也稱為「拜把子」、「譜兄弟」。