VN520


              

拜手

Phiên âm : bài shǒu.

Hán Việt : bái thủ .

Thuần Việt : quỳ lạy; khấu đầu quỳ lạy.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quỳ lạy; khấu đầu quỳ lạy. 古代的一種跪拜禮. 行禮時, 跪下, 兩手拱合到地, 頭靠在手上.


Xem tất cả...