Phiên âm : bài shǒu.
Hán Việt : bái thủ .
Thuần Việt : quỳ lạy; khấu đầu quỳ lạy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quỳ lạy; khấu đầu quỳ lạy. 古代的一種跪拜禮. 行禮時, 跪下, 兩手拱合到地, 頭靠在手上.