VN520


              

拜懇

Phiên âm : bài kěn.

Hán Việt : bái khẩn .

Thuần Việt : cầu xin; kiến nghị; thỉnh cầu; cầu nguyện.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cầu xin; kiến nghị; thỉnh cầu; cầu nguyện. 拜托祈求.


Xem tất cả...