VN520


              

拜将封侯

Phiên âm : bài jiàng fēng hóu.

Hán Việt : bái tương phong hầu.

Thuần Việt : bái tướng phong hầu; đạt đỉnh cao danh vọng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bái tướng phong hầu; đạt đỉnh cao danh vọng
拜相封侯任命为大将,封为列侯,古代形容成就功名,官至极品


Xem tất cả...