VN520


              

拜官

Phiên âm : bài guān.

Hán Việt : bái quan.

Thuần Việt : phong quan.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phong quan. 舊時指封官.

♦Trao chức quan, nhậm chức. ◇Lí Kì 李頎: Lại bộ minh niên bái quan hậu, Tây thành tất dữ cố nhân kì 吏部明年拜官後, 西城必與故人期 (Tống Ngũ thúc nhập kinh 五叔入京).


Xem tất cả...