VN520


              

拜垫

Phiên âm : bài diàn.

Hán Việt : bái điếm.

Thuần Việt : đệm quỳ; chiếu quỳ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đệm quỳ; chiếu quỳ
跪拜用的垫子,以保护膝盖


Xem tất cả...