Phiên âm : bái mìng.
Hán Việt : bái mệnh.
Thuần Việt : nhận lệnh; nhận nhiệm vụ; nhậm chức.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhận lệnh; nhận nhiệm vụ; nhậm chức受命,指拜官任职谦称不能完成所交付的使命