Phiên âm : bài xiá.
Hán Việt : bái hạp .
Thuần Việt : tráp lễ; hộp quà .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tráp lễ; hộp quà (tráp gỗ hình chữ nhật, đựng thiếp mừng, phong bao lúc đi xã giao hoặc tặng quà). 舊時放柬帖、封套等的長方形扁木匣, 用于拜客或送禮.