Phiên âm : bài dǎo yuán mén.
Hán Việt : bái đảo viên môn.
Thuần Việt : quỳ sụp trước công đường; cực kỳ thán phục; quá kh.
quỳ sụp trước công đường; cực kỳ thán phục; quá khâm phục; thán phục hết mức; bái phục sát đất; phục lăn; phục lăn sát đất; phục sát đất
辕门,这里指军营的门形容佩服到极点,自愿认输