Phiên âm : bài dǎo.
Hán Việt : bái đảo .
Thuần Việt : khúm núm; sụp lạy; phủ phục; quỳ mọp; cúi lạy; cun.
khúm núm; sụp lạy; phủ phục; quỳ mọp; cúi lạy; cung kính quỳ xuống hành lễ (ví với sự sùng bái; tôn sùng; hoặc khuất phục với ý xấu). 恭敬地跪下行禮. 比喻崇拜或屈服(多含貶義).