Phiên âm : bài xià fēng.
Hán Việt : bái hạ phong.
Thuần Việt : chịu thua; cam chịu thua; thực lòng bái phục; tự n.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chịu thua; cam chịu thua; thực lòng bái phục; tự nhận mình không bằng người. 表示真心佩服,自认为不如别人也说甘拜下风