VN520


              

拔地

Phiên âm : bá dì.

Hán Việt : bạt địa.

Thuần Việt : vững chắc; kiên quyết; cương quyết.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. vững chắc; kiên quyết; cương quyết. 狠狠地.


Xem tất cả...