Phiên âm : pāi dǎng.
Hán Việt : phách đương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
廣東方言。指合作的夥伴。§英partner例他一向是我工作上的最佳拍檔。廣東方言。指共同合作的夥伴。