VN520


              

拍檔

Phiên âm : pāi dǎng.

Hán Việt : phách đương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

廣東方言。指合作的夥伴。§英partner例他一向是我工作上的最佳拍檔。
廣東方言。指共同合作的夥伴。


Xem tất cả...