Phiên âm : pāi àn chēng qí.
Hán Việt : phách án xưng kì.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
文章讀至精采處, 或聽到絕妙的事理時, 情不自禁的拍桌子讚美。如:「現代科幻電影的拍攝手法, 往往令人拍案稱奇!」