VN520


              

拍案稱奇

Phiên âm : pāi àn chēng qí.

Hán Việt : phách án xưng kì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

文章讀至精采處, 或聽到絕妙的事理時, 情不自禁的拍桌子讚美。如:「現代科幻電影的拍攝手法, 往往令人拍案稱奇!」


Xem tất cả...